Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
introduire
|
ngoại động từ
đưa vào, dẫn vào
dẫn khách vào
nhập, du nhập
nhập một giống lúa mới
thu nhận, thu nạp
ông ta đã thu nhận tôi vào câu lạc bộ này
phản nghĩa Chasser , éloigner , exclure
cho vào; đút vào
đút chìa khoá vào ổ
(luật học, pháp lí) đệ đơn kiện, khởi tố