Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
calendes
|
danh từ giống cái
( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã)
hoãn đến muôn thuở