Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aura
|
danh từ giống cái
(y học) tiền triệu
vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng)
(sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) hơi toả (của một vật, một chất)