Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
a
|
danh từ giống đực ( không đổi)
a (mẫu tự đầu tiên và nguyên âm đầu tiên trong bảng chữ cái)
chữ A hoa.
chữ a thường.
từ A đến Z
từ khi bắt đầu đến khi kết thúc, hoàn toàn
không biết chữ
hoàn toàn không hiểu biết gì hết
chứng minh với lý luận chặt chẽ kiểu toán học
chứng minh một cách chặt chẽ, chính xác
viết tắt và ký hiệu của:
nốt nhạc la (thuật ngữ (âm nhạc) thuộc Anglo-Saxon và Đức)
a (sào)
ampe
angström
tiếp đầu ngữ
thành phần lấy từ tiếng Latinh, để chỉ hướng, đích đến, hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác Amener , alunir , adoucir