Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
par
|
giới từ
bởi, vì, do, bằng
bị tàn phá bởi cơn bão
yếu đi vì bệnh
hành động bằng bạo lực
tình trạng người bóc lột người
cầm dao ở đằng cán
chú bên vợ hoặc bên chồng
công ty cổ phần
qua, giữa
lang thang qua cánh đồng
chạy giữa trời mưa
đi qua cửa
nhìn qua cửa sổ
theo
đi thành nhiều nhóm nhỏ
theo thứ tự niên đại
theo thứ tự ABC
gọi đích danh ai
theo nghĩa rộng
mỗi; từng
mỗi ngày ba lần
từng trang một
đi từng hai người một, đi mỗi lần hai người
vào, về
vào một buổi sáng đẹp mùa xuân
cũng như về trước
theo lệnh, nhân danh
nhân danh pháp luật
theo, do
do bản chất của nó
đây đó
chúng ta có bà con đây đó trên khắp thế giới
mặt khác, vả lại
may mắn, may sao
thuộc lòng
học thuộc lòng
do đó, vì thế
trái lại, ngược lại
ở dưới, ở mé dưới
ở trên, ở phía trên
ở mức cao nhất; tiêu biểu nhất
ví như; tỉ dụ
ủa!
ủa, anh đấy à!
đi đường này, về phía này
cửa ra về phía này
do đó
do; vì lẽ, bởi