Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pluie
|
danh từ giống cái
mưa
mưa dông
mưa rơi như trút nước
giọt mưa
nước mưa
bị ướt mưa
trú mưa
mưa đá
mưa đạn
vô số
vô số quà
một tràng chửi rủa
sau cơn mưa trời lại sáng
bĩ cực thái lai
buồn như chấu cắn
làm mưa làm gió (nghĩa bóng); có thế lực lớn
trời sắp mưa
(thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi
nói chuyện tầm phào
mưa nhỏ làm tan gió lớn; nhẹ nhàng làm tan cơn nóng.