Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
excellence
|
danh từ giống cái
tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời
tính ưu tú của chế độ xã hội chủ nghiã
phản nghĩa Infériorité , médiocrité
( Excellence ) ngài, đức
ngài bộ trưởng
đức giám mục
ở mức cao nhất; tiêu biểu nhất
phần thưởng hạng ưu