Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
alliance
|
danh từ giống cái
liên minh, đồng minh
hiệp ước liên minh, minh ước
liên minh thần thánh
liên minh phòng thủ và công kích
sự liên minh giữa hai đảng
liên minh bầu cử
quan hệ thông gia
cháu trai bên vợ hoặc bên chồng
phản nghĩa Désunion , divorce
nhẫn cưới
sự kết hợp
sự kết hợp từ tương phản (ví dụ se hâter lentement )