Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nature
|
danh từ giống cái
tự nhiên, thiên nhiên
những kỳ quan của thiên nhiên
chế ngự thiên nhiên
sự bảo vệ thiên nhiên
sức mạnh của thiên nhiên
bản chất
bản chất con người
bản tính
bản tính tốt
đó không phải là bản tính của nó
tình máu mủ
tiếng nói của tình máu mủ
(nghệ thuật) mẫu (vẽ, nặn)
vẽ theo mẫu
loại
vật khác loại
phản tự nhiên, trái đạo thường
bẩm sinh; nguyên lại
đủ mọi hạng, đủ mọi loại
bằng hiện vật
trả bằng hiện vật
trần truồng
lẽ tự nhiên
tĩnh vật
chết
(triết học) tự nhiên tự tạo/tự nhiên được tạo
tính từ
(thân mật) hồn nhiên, chất phác
một câu trả lời hồn nhiên
(thân mật) tự nhiên; thực
cô ta tự nhiên đến thế trong nhân vật đó
nguyên chất; không gia vị
săm banh nguyên chất
thịt bò nấu không gia vị
to bằng thật
pho tượng to bằng thật
phó từ
(thông tục) tất nhiên, dĩ nhiên
Sao, cơm à? - Tất nhiên, cơm