Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
Bien
|
danh từ giống đực
điều tốt; điều thiện
điều thiện và điều ác
nói tốt cho ai, khen ai
hạnh phúc, lợi ích
làm việc vì lợi ích của người khác
lợi ích tập thể
phản nghĩa Mal . Dommage , préjudice . Injustice
của cải, tài sản
có của cải
thèm muốn của cải của người khác
động sản
bất động sản
có ruộng đất
của phi nghĩa
xem dernier
làm việc từ thiện
xem homme
điều chí thiện
phúc trời; thiên lộc
hạnh phúc ở thế gian
làm (việc gì) cho đến kết quả cuối cùng
hiểu việc gì theo thiện ý