Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bois
|
danh từ giống đực
gỗ
gỗ xây dựng
cưa gỗ
gỗ quý
tấm biển bằng gỗ
ngựa gỗ
củi
lò đun củi
than củi
đồ gỗ
tranh gỗ khắc
rừng
rừng thông
đi qua rừng
đi dạo trong rừng
( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo
( số nhiều) gạc (hươu, nai)
( số nhiều) (thể dục thể thao) cột khung thành
củi
giàn máy chém
(lâm nghiệp) rừng cấm
ở thuê nhà nhưng có bàn ghế tủ giường riêng của mình
đi guốc gỗ
có đủ tư cách để làm (chức vụ gì)
tính dễ dãi, thế nào cũng được
bị bọn lưu manh lừa gạt
dùng mọi thủ đoạn
đói thì đầu gối phải bò
bỏ đi
không phải trơ như gỗ
rồi họ sẽ biết tay tôi
hiện ra
úm ba la tai qua nạn khỏi
đến chơi nhà không gặp mặt