Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
faim
|
danh từ giống cái
sự đói
đói bụng
nạn đói kém
nạn đói hoành hành đất nước
đấu tranh chống lại nạn đói kém
(nghĩa bóng) sự thèm thuồng, sự khao khát
khao khát của cải
khát khao tự do
phản nghĩa Anorexie , satiété
đói ngấu; đòi ăn
gây (cảm giác) đói bụng
đói lắm
cuộc tuyệt thực
đói thì đầu gối phải bò
đói ăn vụng, túng làm càn
ăn đã đời, ăn no
chết đói
ăn qua loa cho đỡ đói