Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
loup
|
danh từ giống đực
(động vật học) chó sói
bẫy chó sói
sự săn chó sói
(động vật học) cá sói; cá chó
sói con (tiếng thân ái)
sói con bé bỏng của tôi
mặt nạ nhung đen (che mắt trong hội hoá trang)
chỗ hỏng; khuyết tật; (ngành in) chỗ sót
đã biết mùi đời (cô gái)
nổi như cồn, ai cũng biết
giao trứng cho ác
nuôi ong tay áo
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
lúc nhá nhem
đói lắm
đợt lạnh dữ dội
đi với ma mặc áo giấy
đói thì đầu gối phải bò
(thân mật) thuỷ thủ lão luyện
đi rón rén
thiêng thật, vừa nhắc tới đã đến ngay
dấn thân vào nơi nguy hiểm
cưỡi hổ