Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfermer
|
ngoại động từ
nhốt
nhốt ngựa
nhốt người điên
nhốt chim trong lồng
tống giam một kẻ gian
cất giấu
cất giấu đồ trang sức
bao quanh
xây tường bao quanh đám đất
(từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm
đoạn văn có (chứa đựng) hai chỗ sai
nuôi ong tay áo
hắn điên rồi
phản nghĩa Délivrer , libérer