Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gueule
|
danh từ giống cái
mõm
mõm chó
(thông tục) mồm; mặt
câm mồm đi!
cái mồm sành ăn
rầu rĩ bộ mặt nhà đám
(thân mật) dáng, hình dạng
cái mũ này có dáng kì cục
miệng, họng
họng súng
có vẻ kiêu hãnh
(thân mật) khô cổ nhức đầu vì uống nhiều rượu
(thông tục) gào hét
(thân mật) có tài ăn cay uống nóng
(thông tục) dần cho một trận
(thân mật) nói to
hát; hét
bị lăng nhục, bị chỉ trích gay gắt
thích ăn ngon uống nhiều
(thân mật) tỏ vẻ kinh ngạc; tỏ vẻ bất bình
làm bộ buồn thảm
(thông tục) ngậm miệng, làm thinh
nói bô bô; chỉ giỏi nói mà không làm
(thân mật) thương binh ở mặt
(thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ
(thân mật) người hay nói tục
(địa phương) công nhân mỏ, thợ mỏ
(dùng để chỉ) cái chết
hét to
bộ mặt xấu xa, bộ mặt ghê tởm
nốc nhiều rượu, say rượu
té ngã, thất bại
đánh nhau
dấn thân vào chỗ nguy hiểm
chế giễu ai, chế nhạo ai
(thông tục) im đi!