Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapeau
|
danh từ giống đực
cái mũ, cái nón
mũ rơm
bỏ mũ ra
chóp, đỉnh, mũ
(thực vật học) mũ nấm
mũ giáo chủ hồng y
được phong giáo chủ hồng y
lời mào đầu (của bài báo, chương sách...)
lời mào đầu của một bài báo
người đỡ đầu
(thân mật) hoan hô!
tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
cái cất mũ chào
cất mũ chào
người tuỳ tùng
thay đổi quyết định
chịu trách nhiệm về một lỗi lầm, tội ác... (của nhóm)
đứng mũi chịu sào
phục ai sát đất
(thân mật) điên điên