Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
visage
|
danh từ giống đực
mặt, khuôn mặt
mặt tròn
mặt trái xoan
mặt lưỡi cày
mặt đầy đặn
quay mặt về phía
đánh vào mặt ai, tát ai
một khuôn mặt quen thuộc
khuôn mặt nghiêm nghị
một khuôn mặt đẹp
khuôn mặt được che bằng một chiếc mặt nạ
bộ mặt
bộ mặt thật của Hoa Kỳ
không giấu giếm, thẳng thắn.
có vẻ giả tạo
niềm nở với ai
những người da trắng (tiếng gọi của thổ dân châu Mỹ)
người lá mặt lá trái, kẻ hai mặt
đến chơi nhà không gặp mặt