Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prestige
|
danh từ giống đực
uy thế; uy tín
có uy tín
giữ uy tín của mình
mất uy tín
(từ cũ, nghĩa cũ) ảo thuật