Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaise
|
danh từ giống cái
ghế tựa
ghế bằng gỗ
ghế tiếp khách
ngồi xuống ghế
kiệu (cũng chaise à porteurs )
(kỹ thuật) gối trục
gối trục của cối xay
ghế bành
kiệu
(sử học) xe trạm
ghế điện
hắn có nguy cơ bị đưa lên ghế điện (xử tử bằng ghế điện)
tràng kỷ
ghế đại tiện
trung triêng giữa hai phe
thái dộ tẩy chay một hội nghị nhằm phản đối hoặc không tham gia việc đưa ra quyết định cuối cùng
ở vào tình thế bấp bênh, không ổn định
cuộc sống bê tha