Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gauche
|
tính từ
trái, tả
mắt trái
tay trái
cánh tả của một đạo quân
vênh
tấm ván vênh
(toán học) ghềnh
hình bốn cạnh ghềnh
vụng về, lóng cóng
người vụng về
những cử chỉ vụng về
phía bên trái
được sinh ra ngoài giá thú
sự lấy nhau không cưới xin
(từ cũ; nghĩa cũ) cuộc hôn nhân không cân xứng (quí phái lấy thường dân)
phản nghĩa Droit . Plan . Habile , adroit .
danh từ giống cái
bên trái
ngồi bên trái ai
phía bên trái tôi đây
(chính) cánh tả, phái tả
các đảng thuộc cánh tả
cực tả
bầu cho cánh tả
tứ phía
ở bên trái; về bên trái
rẽ trái
đến cùng; đến mức
cất giấu tiền dành dụm
chết
phản nghĩa Droite