Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
homme
|
danh từ giống đực
người, con người
con người khác với con vật
quyền con người, nhân quyền
không người nào cả, không một ai
mỗi người
đàn ông
đàn ông và đàn bà
người đàn ông có nhiều vợ
quần áo (dành cho) đàn ông
người đàn ông độc thân
người quan trọng, nhân vật quan trọng
phản nghĩa Femme
người lớn khôn; người dũng cảm
cậu bé đã thành người lớn khôn
trong nguy biến hãy tỏ ra là con người dũng cảm
người phù hợp
đảng đã tìm được người phù hợp
(thông tục) chồng
bà ta với chồng bà
tăm tắp
bỏ thói xấu cũ
thành thực với nhau
người đẹp vì lụa
chúa Giê-xu
(thân mật) đó là người tôi cần