Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
femme
|
danh từ giống cái
đàn bà, phụ nữ; nữ giới
đàn bà và đàn ông
sự giải phóng phụ nữ
chức năng sinh sản của phụ nữ
tâm lý phụ nữ
nữ văn sĩ
nữ quân nhân
người đàn bà lạnh lùng
vợ
anh ta đến cùng với vợ
lấy vợ
bà, con gái đến thì
cô ta sắp đến thì rồi
người hầu gái
phu nhân với những người hầu gái xung quanh
người hầu gái
chị giúp việc trong nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi
có khả năng, có thể
cô ta có thể trả thù
gái điếm, gái mại dâm
sống chung với nhau như vợ chồng (không cưới xin)
tính từ
có nữ tính
một người đàn bà có nữ tính rõ rệt