Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaque
|
tính từ
mỗi, mỗi một
mỗi ngày
mỗi một người
(thân mật) mỗi cái
mỗi cái mười frăng
mỗi một lần, mỗi khi
anh ta chào tôi mỗi khi gặp nhau
mỗi ngày một...; mỗi lúc một...
tình hình mỗi ngày một phức tạp hơn