Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
droite
|
tính từ giống cái
xem droit
danh từ giống cái
bên phải, bên hữu
đi bên phải
(chính trị) cánh hữu, phe hữu
phe hữu vỗ tay
bầu cho cánh hữu
(thể thao) tay phải
(toán học) đường thẳng
hai đường thẳng song song
ở bên phải, về bên phải
rẽ sang phải
bên này và bên kia