Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bout
|
danh từ giống đực
đầu, cuối
đầu gậy
đầu nhọn
đầu lưỡi
đầu vú, núm vú
ngồi đầu bàn
cuối năm
cuối đường
đoạn, mẩu, khúc
đoạn chỉ
mẩu giấy
khúc nến
phản nghĩa Milieu ; tout
đồng âm Boue
sát gần
bất cứ lúc nào
sau (một thời gian)
sau hai giờ
rút cục, kết cục
đến tận chân mây cuối trời
nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm
khó cân bằng ngân sách, khó cân bằng thu chi
gần nhớ được (điều gì đã quên bẵng)
mâm dưới; chỗ thấp kém
nối đầu nhau
người bé nhỏ
phung phí tiền của
có khó gì đâu
từ đầu đến cuối
khinh khỉnh
hời hợt
thông thạo vấn đề
kiệt quệ
hết cả rồi, không còn nữa
(thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết
mâm trên; địa vị cao
ai cũng một lần chết
chi tiêu vừa khít
đóng vai phụ, vai không quan trọng
cho đến cùng
ăn một tí
(nghĩa bóng) dắt mũi ai
đặt vào thế cùng
lòi âm mưu ra; lòi thực chất ra
ra đi, đi khỏi
đã đến giờ ra đi
còn lâu mới hoàn thành
chưa hết khó khăn đâu
thiển cận, không nhìn xa trông rộng
khó tiếp xúc với người ấy
làm cho phát bực, làm cho nổi tức
thổi phồng chi tiết, như xẩm sờ voi
cười nửa miệng, cười nhếch mép
biết thừa việc gì, thông thạo điều gì
lễ giỗ đầu
ở hoàn cảnh thuận lợi
có vai vế có quyền thế
ở tít đằng đầu
một thời gian khá dài
một thằng nhóc
hoàn thành thắng lợi, thực hiện trọn vẹn
thực hiện trọn vẹn ý đồ