Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
regarder
|
ngoại động từ
nhìn ngó
nhìn người qua lại
nhìn chăm chú
nhìn khinh bỉ
nhìn sơ qua, liếc nhanh qua
nhìn đồng hồ
nhìn mưa rơi
nhìn đến, chú ý đến
chỉ chú ý đến cái lợi của mình
nhìn về, hướng về
nhà này hướng về phương nam
có quan hệ đến, dính dáng đến
điều đó có quan hệ đến anh
đi không quay đầu lại
coi như, xem như
nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
ghét bỏ ai
thổi phồng chi tiết, như xẩm sờ voi
nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
(thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi
nội động từ
chú ý đến
hãy chú ý kỹ đến việc anh sắp làm
chú ý kỹ đến việc gì
so đo đồng tiền
khi mua, bà ta không so đo đồng tiền
nhìn, nhìn ngó
nhìn qua cửa sổ
suy nghĩ kỹ trước khi bắt tay làm