Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gens
|
danh từ số nhiều
người
nhiều người
những người như cậu với tớ
người đơn giản
(từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
một ông lớn với các người ở của ông ta
luật pháp quốc tế
là người có thể... (có khả năng...)
anh ấy là người có thể hoàn thành công việc này
gens de ...
người làm nghề
nhà văn, văn sĩ
thầy tu
luật gia
thuỷ thủ, người đi biển
người ở, người làm
thanh niên
đồng âm gent ; jan
danh từ giống cái
(sử học) thị tộc