Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
robe
|
danh từ giống cái
áo dài (của phụ nữ, thẩm phán, luật sư, giáo sư...)
nghề luật gia
các luật gia
lá áo (của điếu xì gà)
vỏ (của một số rau quả)
vỏ đậu tằm
vỏ hành
màu lông
ngựa có màu lông đẹp
màu (rượu)
rượu nho màu đẹp
(sử học) quý tộc pháp đình
áo dài mặc áo trong nhà
mặc áo dài dùng để mặc trong nhà
khoai tây luộc (nướng) cả vỏ
đồng âm rob