Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rob
|
danh từ giống đực
(dược học) nước quả thắng
(đánh bài) (đánh cờ) ván (bài brit)
đồng âm robe