Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
papier
|
danh từ giống đực
giấy
tờ giấy
miếng giấy, mảnh giấy
cỡ giấy, khổ giấy
khăn giấy
bột làm giấy
giấy cacbon, giấy than
giấy láng
giấy bóng
giấy pơ luya, giấy đánh máy
giấy ảnh
giấy quấn thuốc lá
giấy làm bao bì
giấy gói quà
giấy trong, giấy can
giấy thấm, giấy chậm
giấy viết thư
giấy vệ sinh
giấy chép nhạc
giấy vẽ
giấy nhám
giấy lọc
giấy trơn/có kẻ hàng/có kẻ ô vuông
giấy dán tường
giấy báo, giấy nhật trình
giấy học trò, giấy nháp
giấy in
giấy súc
giấy vẽ tranh thuỷ mặc
giấy vụn; tài liệu không có giá trị
giấy tái sinh
giấy có dán niêm
giấy má, giấy tờ
sắp xếp giấy tờ
có giấy tờ hợp lệ
di dân bất hợp pháp
giấy tờ căn cước
(kinh tế) thương phiếu
bài báo
viết lách vô ích
được ai tín nhiệm
(thân mật) xanh xao, ốm yếu
mặt xanh xao
viết, chép
đừng tính đến chuyện ấy nữa
có điều độ ngăn nắp
trên giấy tờ, về lý thuyết
điều đó về lí thuyết thì hay đấy (điều đó khó mà thực hiện được)