Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
règle
|
danh từ giống cái
thước kẻ
thước (bằng) gỗ
vạch một đường bằng thước kẻ
thước tính, thước lôgarit
thước mềm, thước uốn cong được
thước lấy chuẩn mực
thước tỉ lệ
thước soi bóng con ngươi
quy tắc.
quy tắc ngữ pháp
(toán học) quy tắc tam suất
quy tắc biến đổi đồng dạng
quy tắc đường chéo
quy tắc loại trừ
quy tắc chung
quy tắc dễ nhớ
Phản nghĩa Exception
thể lệ.
thể lệ bóng đá
kỷ luật, trật tự.
lập lại kỷ luật trong nhà trường
khuôn mẫu, mẫu mực.
dùng làm khuôn mẫu
( số nhiều) kinh nguyệt.
có kinh nguyệt, thấy tháng
lẽ phải thế
đúng phép
đúng thủ tục, theo lẽ chung
theo nguyên tắc chung
hợp lẽ, phải phép
không có gì là tuyệt đối cả
có ngoại lệ là có quy tắc
luật chơi
theo luật, theo quy tắc