Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
route
|
danh từ giống cái
đường, đường sá
đường rải đá
đường đang xây dựng (đang làm)
đường núi
đường lát (đá, gạch, gỗ)
đường đất nện
đường chiến lược
luật đi đường
luật đi đường
đường đi, lộ trình
thay đổi lộ trình
đi về hướng Pari
hành trình ước tính
(nghĩa bóng) con đường
con đường dẫn tới hạnh phúc
cuộc hành trình
giữa cuộc hành trình
hướng đi
mất hướng đi
đi đúng hướng
giữa đường
luật lệ giao thông đường bộ
(hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
trên đường đi; lúc đang tiến hành, đang hoạt động
lên đường!
đi nhanh
lạc đường, đi sai hướng
sai lầm
làm bạn đường với ai
giấy đi đường
phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
khởi động
khởi động một cỗ máy
trong lúc khởi động
sự khởi động (máy, xe)
sự khởi công
sự chuẩn bị thủ tục lên đường
đường hàng không
quốc lộ
ra đi
ra đi, xuất phát
thực hiện được, vận hành tốt
dự án của anh ta không thể thực hiện được
cái ăn đi đường