Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sex
[seks]
|
danh từ
tình trạng là đực hoặc cái; giới; giống
mọi người không phân biệt tuổi tác, nam nữ đều được hoan nghênh
những khác biệt về giới tính
con chó của anh là giống gì? (đực hay cái?)
giới; phái (nam, nữ)
sự phân biệt giới tính
giới phụ nữ
giới đàn ông (giới mày râu)
( sex with somebody ) sự giao phối, sự giao cấu
giao cấu (với ai)
họ thường có quan hệ tình dục với nhau
cơ quan sinh dục
những hoạt động dẫn đến và bao gồm việc giao hợp; sự hấp dẫn về thể chất lẫn nhau giữa con người
một bộ phim có nhiều cảnh làm tình
sách hướng dẫn về tình dục
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định giới tính của (một sinh vật)
xác định giới tính của gà con
( to sex somebody up ) khêu gợi dục tình của ai; làm cho ai nứng lên
làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
tiền tố
sáu
lễ kỷ niệm sáu trăm năm
người thuộc độ tuổi từ 60 đến 69; người ở tuổi lục tuần
Chuyên ngành Anh - Việt
sex
[seks]
|
Kỹ thuật
giới tính; giống
Sinh học
giới tính
Toán học
giống, mới
Từ điển Việt - Việt
sex
|
danh từ
Gợi ham muốn tình dục bằng phim, ảnh,... lộ liễu.
Phim sex.
Từ điển Anh - Anh
sex
|

sex

sex (sĕks) noun

1. a. The property or quality by which organisms are classified as female or male on the basis of their reproductive organs and functions. b. Either of the two divisions, designated female and male, of this classification.

2. Females or males considered as a group.

3. The condition or character of being female or male; the physiological, functional, and psychological differences that distinguish the female and the male. See Usage Note at gender.

4. The sexual urge or instinct as it manifests itself in behavior.

5. Sexual intercourse.

6. The genitalia.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: sex education; sex crimes.

verb, transitive

sexed, sexing, sexes

1. To determine the sex of (an organism, especially a hatching chicken).

2. Slang. a. To arouse sexually. Often used with up. b. To increase the appeal or attractiveness of. Often used with up.

 

[Middle English, from Latin sexus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sex
|
sex
sex (n)
gender, sexual category, sexual characteristics, masculinity, femininity, sexual role

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]