Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chick
[t∫ik]
|
danh từ
gà con; chim con
trẻ nhỏ
con cái trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
không có con
(tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn