Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chick
[t∫ik]
|
danh từ
gà con; chim con
trẻ nhỏ
con cái trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
không có con
(tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
Chuyên ngành Anh - Việt
chick
[t∫ik]
|
Kỹ thuật
gà con; chim non
Sinh học
gà con
Từ điển Anh - Anh
chick
|

chick

chick (chĭk) noun

1. a. A young chicken. b. The young of any bird.

2. A child.

3. Slang. A girl or young woman.

 

[Middle English chike, variant of chiken, chicken. See chicken.]