Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hen
[hen]
|
danh từ
gà mái
( định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
Chuyên ngành Anh - Việt
hen
[hen]
|
Kỹ thuật
gà mái; chim mái
Sinh học
gà mái
Từ điển Việt - Anh
hen
[hen]
|
danh từ
asthma
Từ điển Việt - Việt
hen
|
danh từ
bệnh mãn tính về đường hô hấp
lên cơn hen
tính từ
có bệnh hen
mỗi khi trở trời, con bé lại hen
Từ điển Anh - Anh
hen
|

hen

hen (hĕn) noun

1. A female bird, especially the adult female of the domestic fowl.

2. The female of certain aquatic animals, such as an octopus or a lobster.

3. Offensive. A woman, especially a fussy old woman.

 

[Middle English, from Old English.]

henʹnish adjective

henʹnishly adverb

henʹnishness noun