Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prospect
[prə'spekt]
|
danh từ, số nhiều prospects
cái nhìn rộng về một phong cảnh; cảnh; toàn cảnh
toàn cảnh tuyệt đẹp các đỉnh núi và hồ
hình ảnh trong tâm trí hoặc sự tưởng tượng, nhất là về một sự kiện tương lai; viễn cảnh; viễn tượng
cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
cô ta nghĩ về viễn cảnh sống một tuần một mình ở nhà chẳng phấn khởi tí nào
( số nhiều) khả năng thành công; triển vọng
người không có tiền đồ
công việc này không có triển vọng (ít có khả năng thăng tiến)
triển vọng thu hoạch vụ nho năm nay là kém
( prospect of something / doing something ) hy vọng có lý rằng cái gì sẽ xảy ra; sự mong chờ; triển vọng
tôi thấy có ít triển vọng cải thiện hoàn cảnh của nó
không có triển vọng giải quyết được cuộc tranh chấp
có ít hy vọng thành công
nó thất nghiệp và lúc này chẳng có hy vọng gì
ứng cử viên hoặc người dự thi có khả năng thắng lợi; người có triển vọng
cô ta là người có nhiều triển vọng của đội Anh
người có thể sẽ là khách hàng; khách hàng tương lai
(ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng; mẫu quặng chưa rõ giá trị
ngoại động từ
( to prospect for something ) tìm kiếm khoáng sản (vàng, dầu lửa...); thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)
công ty đang thăm dò vàng ở khu vực đó
thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
giấy phép thăm dò ở vùng đất phía Bắc
Chuyên ngành Anh - Việt
prospect
['prɔspekt]
|
Hoá học
thăm dò, điều tra
Kinh tế
viễn cảnh
Kỹ thuật
thăm dò, điều tra
Toán học
quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
Từ điển Anh - Anh
prospect
|

prospect

prospect (prŏsʹpĕkt) noun

1. Something expected; a possibility.

2. prospects a. Chances. b. Financial expectations, especially of success.

3. a. A potential customer, client, or purchaser. b. A candidate deemed likely to succeed.

4. The direction in which an object, such as a building, faces; an outlook.

5. Something presented to the eye; a scene: a pleasant prospect.

6. The act of surveying or examining.

7. a. The location or probable location of a mineral deposit. b. An actual or probable mineral deposit. c. The mineral yield obtained by working an ore.

verb

prospected, prospecting, prospects

 

verb, transitive

To search for or explore (a region) for mineral deposits or oil.

verb, intransitive

To explore for mineral deposits or oil.

[Middle English prospecte, from Latin prōspectus, distant view from past participle of prōspicere, to look out : prō-, forward. See pro-1 + specere, to look at.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prospect
|
prospect
prospect (n)
  • view, scene, vision, outlook, panorama, vista, viewpoint, overlook
  • hope, possibility, expectation, outlook, vision, likelihood, probability, potential, option, chance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]