Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnificent
[mæg'nifisnt]
|
tính từ
hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
vĩ đại; cao quý; cao thượng
(thông tục) rất đẹp, cừ, chiến, tuyệt diệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnificent
|
magnificent
magnificent (adj)
superb, wonderful, splendid, glorious, brilliant, outstanding, superlative, bravura, stunning, marvelous, resplendent, grand, beautiful, impressive
antonym: unimpressive