Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nice
[nais]
|
tính từ
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
một ngày đẹp
tiết trời đẹp
một cuộc đi chơi thú vị
căn phòng ấm áp dễ chịu
xinh đẹp
ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
không nên quá câu nệ về cái đó
khảnh ăn
sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
những người xem sành sõi
sành nhạc
một vấn đề tế nhị
một ý tế nhịi
một cuộc điều tra kỹ lưỡng
người quan sát tinh tế
(mỉa mai) hay ho
thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
chính xác (cân)
được cân ở cái cân chính xác nhất
nice and (dùng với tính từ)
và dễ chịu
ngồi gần lò sưởi ấm và dễ chịu
trong rừng mát rất dễ chịu
trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
Từ điển Anh - Anh
nice
|

nice

nice (nīs) adjective

nicer, nicest

1. Pleasing and agreeable in nature: had a nice time.

2. Having a pleasant or attractive appearance: a nice dress; a nice face.

3. Exhibiting courtesy and politeness: a nice gesture.

4. Of good character and reputation; respectable.

5. Overdelicate or fastidious; fussy.

6. Showing or requiring great precision or sensitive discernment; subtle: a nice distinction; a nice sense of style.

7. Done with delicacy and skill: a nice bit of craft.

8. Used as an intensive with and: nice and warm.

9. Obsolete. a. Wanton; profligate: "For when mine hours/Were nice and lucky, men did ransom lives/Of me for jests" (Shakespeare). b. Affectedly modest; coy: "Ere . . . /The nice Morn on th' Indian steep,/From her cabin'd loop-hole peep" (John Milton).

 

[Middle English, foolish, from Old French, from Latin nescius, ignorant, from nescīre, to be ignorant. See nescience.]

niceʹly adverb

niceʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nice
|
nice
nice (adj)
  • enjoyable, agreeable, pleasant, good, fine (informal), lovely, amusing, wonderful
    antonym: unpleasant
  • polite, considerate, friendly, courteous, charming, kind, sympathetic, warm-hearted, cordial
    antonym: nasty
  • respectable, proper, refined, virtuous, genteel, correct, seemly, acceptable
    antonym: improper
  • attractive, pleasant, delightful, appealing, fine (informal), good-looking, lovely
    antonym: unattractive
  • fine (informal), precise, exact, fine-drawn, meticulous, narrow, subtle
    antonym: broad
  • choosy (informal), discriminating, particular, finicky, fastidious, careful, fussy, painstaking, scrupulous, precise, meticulous, exact
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]