Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investigation
[in,vesti'gei∫n]
|
danh từ
sự điều tra hoặc bị điều tra
công tác điều tra hình sự
Nội vụ đang được điều tra
Việc đó còn phải điều tra
( investigation into something ) trường hợp điều tra, nghiên cứu
Các nhà khoa học đang tiến hành điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn
Tiến hành các cuộc điều tra nghiên cứu mới
Chuyên ngành Anh - Việt
investigation
[in,vesti'gei∫n]
|
Hoá học
sự thăm dò, sự điều tra nghiên cứu
Kinh tế
điều tra
Kỹ thuật
sự nghiên cứu, sự điều tra, sự thăm dò
Sinh học
khảo sát
Toán học
sự nghiên cứu, sự điều tra
Xây dựng, Kiến trúc
sự điều tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investigation
|
investigation
investigation (n)
study, examination, search, inquiry, exploration, analysis, research, survey, scrutiny, inspection, reconnaissance, recce (slang), probe, review, enquiry