Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
milk
[milk]
|
danh từ
sữa
sữa đặc
nước sữa hạnh
sữa đã lấy hết kem
sữa bột
sữa bò tươi
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
(xem) spill
câu chuyện/ý tưởng nhạt nhẽo
tính bản thiện của con người
ngoại động từ
vắt sữa
vắt sữa bò
bòn rút (của cải)
lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn
lấy nhựa trong cây ra
moi sạch những gì mà ai có được
nội động từ
cho sữa
mùa này bò cho nhiều sữa
Chuyên ngành Anh - Việt
milk
[milk]
|
Hoá học
sữa
Kỹ thuật
sữa
Sinh học
sữa || vắt sữa
Từ điển Anh - Anh
milk
|

milk

milk (mĭlk) noun

1. A whitish liquid containing proteins, fats, lactose, and various vitamins and minerals that is produced by the mammary glands of all mature female mammals after they have given birth and serves as nourishment for their young.

2. The milk of cows, goats, or other animals, used as food by human beings.

3. A liquid, such as coconut milk, milkweed sap, plant latex, or various medical emulsions, that is similar to milk in appearance.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: milk cows; milk products.

verb

milked, milking, milks

 

verb, transitive

1. a. To draw milk from the teat or udder of (a female mammal). b. To draw or extract a liquid from: milked the stem for its last drops of sap.

2. To press out, drain off, or remove by or as if by milking: milk venom from a snake.

3. Informal. a. To draw out or extract something from, as if by milking: milked the witness for information. b. To obtain money or benefits from, in order to achieve personal gain; exploit: "The dictator and his cronies had milked their country of somewhere between $5 billion and $10 billion" (Russell Watson).

verb, intransitive

1. To yield or supply milk.

2. To draw milk from a female mammal.

 

[Middle English, from Old English milc.]

milkʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
milk
|
milk
milk (v)
exploit, make the most of, drain, bleed (informal), take advantage of, tap, cash in on, profit, extract, benefit

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]