Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
powdered
['paudərid]
|
tính từ
sấy khô và làm thành bột
sữa bột
trứng bột
Chuyên ngành Anh - Việt
powdered
['paudərid]
|
Hoá học
dạng bột, dạng bụi
Kỹ thuật
dạng bột; được tán thành bột
Sinh học
đã nghiền thành bột
Xây dựng, Kiến trúc
dạng bột; được tán thành bột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
powdered
|
powdered
powdered (adj)
ground, crushed, pulverized, milled, processed, pounded, triturated, comminuted
antonym: whole