Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
condensed
[kən'denst]
|
tính từ
cô đặc
sữa đặc
súc tích
bài tường thuật súc tích
Chuyên ngành Anh - Việt
condensed
[kən'denst]
|
Hoá học
được ngưng tụ
Kỹ thuật
thiết bị ngưng tụ; bộ tụ; kính hội tụ, lăng kính hội tụ
Tin học
Sít lại
Toán học
ngưng (tụ); hóa (đậm) đặc
Vật lý
ngưng (tụ); hóa (đậm) đặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
condensed
|
condensed
condensed (adj)
  • shortened, reduced, summarized, edited, abbreviated, cut, abridged, compressed, abstracted, précised
  • concentrated, thickened, reduced, evaporated, thick, dense
    antonym: diluted