Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lead
[li:d]
|
danh từ
chì
(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
(ngành in) thanh cỡ
than chì (dùng làm bút chì)
( số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
đạn chì
(từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc
ngoại động từ
buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
(ngành in) đặt thành cỡ
danh từ
sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo
dẫn đầu trong việc gì
theo sự hướng dẫn, theo sự lãnh đạp
làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
vị trí đứng đầu
dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
dây dắt (chó)
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên
máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
(điện học) dây dẫn chính
(điện học) sự sớm (pha)
(kỹ thuật) bước (răng ren)
ngoại động từ
lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
dắt một con ngựa
dẫn đường
dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
chỉ huy, đứng đầu
chỉ huy một đạo quân
đưa đến, dẫn đến
sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
sống một cuộc sống êm đềm
làm cho, khiến cho
những sự việc đó khiến tôi...
(đánh bài) đánh trước tiên
đánh quân bài chủ trước tiên
hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan
nội động từ
chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
(đánh bài) đánh đầu tiên
đưa đi trệch
không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
đưa đến, dẫn đến
hướng câu chuyện về (một vấn đề)
chuẩn bị cho (một cái gì)
không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
bắt ai phải làm theo ý mình; hoàn toàn điều khiển ai; xỏ mũi ai
bắt/khiến ai sống khổ như chó
gây cho ai rất nhiều phiền phức (nhất là bắt người đó đi hết nơi này đến nơi khác); làm tình làm tội ai
mở đầu vũ hội
(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
đi đầu, đi tiên phong
làm lễ cưới ai, cưới ai làm vợ
lừa gạt ai
đường nào cũng về La Mã
thằng mù lại dắt thằng mù
Chuyên ngành Anh - Việt
lead
[led]
|
Hoá học
chì, dây đo sâu; mạch, mạch dẫn; sự hướng dẫn; bước ren
Kỹ thuật
chì; grafit; dây dẫn, ống dẫn, đường dẫn; dầm chìa, cột chống; dây dọi dò sâu; hành trình; bước (ren); mặt vát định tâm; sự (nạp) sớm
Sinh học
máng dẫn
Toán học
chì, Pb; dây dẫn, dây nuôi; máy đo độ sâu (của biển); sự sớm, sự đi trước
Xây dựng, Kiến trúc
chì; grafit; dây dẫn, ống dẫn, đường dẫn; dầm chìa, cột chống; dây dọi dò sâu; hành trình; bước (ren); mặt vát định tâm; sự (nạp) sớm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lead
|
lead
lead (adj)
principal, chief, main, central, prime, top
lead (n)
  • advantage, advance, start, head start, flying start
  • clue, tip, indication, information, hint, pointer
  • frontrunner (informal), leader, spearhead, leading light, trailblazer, groundbreaker
  • precedent, example, style, pattern, model, practice
  • leash, chain, tether, restraint, rope, halter, string
  • lead (v)
  • guide, indicate, direct, escort, pilot, precede, steer, front, head, conduct
    antonym: follow
  • be in charge of, run, control, command, direct, manage, head, steer
  • be in the lead, take the lead, be the forerunner, be in front, have an advantage
    antonym: trail
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]