Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merry
['meri]
|
tính từ
vui, vui vẻ
chúc ai một mùa giáng sinh vui vẻ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
tháng năm dễ chịu
nước Anh vui vẻ
ngà ngà say; chếnh choáng
nô đùa; vui đùa
Chuyên ngành Anh - Việt
merry
['meri]
|
Kỹ thuật
cây anh đào; quả anh đào
Sinh học
cây anh đào; quả anh đào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merry
|
merry
merry (adj)
happy, joyous, cheery, cheerful, jolly, joyful, laughing, gay (dated), lively
antonym: miserable