Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fine
[fain]
|
tính từ
tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
vàng nguyên chất, vàng ròng
nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
bút đầu nhỏ
cát mịn
mưa bụi
sợi chỉ mảnh
con dao lưỡi sắc
tốt, khả quan, giỏi
ý kiến hay
giáo viên giỏi
lớn, đường bệ
những củ khoai to
người trông đường bệ
đẹp, xinh, bảnh
đứa bé xinh, đứa bé kháu
đẹp, trong sáng
trời đẹp, trời trong sáng
sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
lông sặc sỡ
cầu kỳ (văn)
có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
khen ngợi ai
tế nhị, tinh vi; chính xác
sự phân biệt tinh vi
cơ học chính xác
cao thượng, cao quý
những cảm nghĩ cao quý
(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức
người đẹp nhờ lụa
ông lớn
bà lớn
phó từ
hay, khéo
cái đó đối với tôi vừa khéo
nói hay, nói khéo
tính vừa khéo
danh từ
trời đẹp
dù mưa hay nắng
(nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi
ngoại động từ
lọc (bia) cho trong
( + away , down , off ) làm thanh, làm mịn
làm nhỏ bớt, làm thon
nội động từ
trong ra (nước...)
trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
thon ra
danh từ
tiền phạt
phạt vạ ai
ngoại động từ
( to fine somebody for something / doing something ) bắt phạt ai, phạt vạ ai
bị phạt vì lái xe bạt mạng
nội động từ
trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
tôi muốn vậy, nhưng chẳng bao giờ có cơ hội làm được
những nét tinh túy
làm việc gì một cách thành thạo
nói thẳng ruột ngựa
Chuyên ngành Anh - Việt
fine
[fain]
|
Hoá học
làm trong, làm tinh khiết, làm mịn
Kinh tế
tiền phạt
Kỹ thuật
mịn, mỏng; bước nhỏ (ren); tinh; chính xác; tinh luyện, tinh chế; gia công tinh; đánh bóng; tiền phạt
Sinh học
nguyên chất || nhỏ, mịn; tinh khiết
Toán học
chính xác, thuần tuý; mịn
Xây dựng, Kiến trúc
mịn, mỏng; bước nhỏ (ren); tinh; chính xác; tinh luyện, tinh chế; gia công tinh; đánh bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fine
|
fine
fine (adj)
  • well, acceptable, satisfactory, all right, okay (informal), good, reasonable, adequate, sufficient
    antonym: unsatisfactory
  • tiny, minute, light, delicate, small, thin, wafer-thin, slight
  • bright, sunny, warm, beautiful, fair, pleasant, clear
    antonym: dull
  • excellent, outstanding, exceptional, superb, select, first-rate, superior
    antonym: poor
  • subtle, light, slight, faint, tenuous, thin, insubstantial, flimsy, gauzy, diaphanous, translucent
    antonym: heavy
  • delicate, slender, thin, refined, slight, dainty, sharp, chiseled, well-honed
    antonym: coarse
  • refined, subtle, discerning, discriminating, sharp, perceptive, skilled, fastidious, keen
    antonym: dull
  • fine (interj)
    okay, all right, sure (informal), of course, certainly, no problem (informal), yes, agreed, yep (informal)

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]