Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feather
['feðə]
|
danh từ
lông vũ; lông chim
( số nhiều) bộ lông
chim muông săn bắn
muông thú săn bắn
cánh tên bằng lông
lông cài trên mũ, ngù
túm tóc dựng ngược (trên đầu)
vật rất nhẹ
bạn chạm nhẹ một cái cũng đủ cho hắn ngã
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
sự chèo là mặt nước
(xem) bird
làm nhục ai; chỉnh ai
niềm tự hào
phấn khởi, hớn hở
tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
làm cho ai nguôi giận
ngoại động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
cắm lông vào đuôi tên
bắn rụng lông (như) g không chết
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
nội động từ
mọc lông; phủ đầy lông
nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn như lông
chèo là mặt nước
(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi
thu vén cho bản thân; làm giàu
Chuyên ngành Anh - Việt
feathers
|
Kỹ thuật
gờ kẹp chặt; gờ ở mặt ráp khuôn
Xây dựng, Kiến trúc
gờ kẹp chặt; gờ ở mặt ráp khuôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feathers
|
feathers
feathers (n)
plumage, down, fluff, fuzz