Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinction
[dis'tiηk∫n]
|
danh từ
( distinction between A and B ) sự khác biệt hoặc tương phản giữa người/vật này với người/vật kia
anh ta vạch ra sự khác biệt hoàn toàn giả tạo giữa độc giả nam và nữ
không phân biệt cấp bậc, tuổi tác
nét đặc biệt; nét độc đáo
thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
những nét đặc biệt về dòng dõi và tài sản
biểu hiện danh dự; tước hiệu; danh hiệu
danh hiệu học thuật; học vị
được thưởng huân chương vì lòng dũng cảm
sự ưu tú; sự xuất chúng; sự lỗi lạc
những người lỗi lạc
tiểu thuyết, công trình xuất sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
distinction
[dis'tiηk∫n]
|
Kỹ thuật
sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; nét đặc thù
Tin học
phân biệt
Toán học
sự rõ, sự phân biệt, sự khác biệt
Vật lý
sự rõ, sự phân biệt, sự khác biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinction
|
distinction
distinction (n)
  • difference, division, dissimilarity, discrepancy, otherness
    antonym: similarity
  • merit, excellence, note, worth, accolade, award, decoration, honor
    antonym: disgrace
  • feature, characteristic, idiosyncrasy, peculiarity, trait, particularity, individualism