Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impose
[im'pouz]
|
ngoại động từ
( to impose something on / upon somebody / something ) đánh (thuế...) ai/cái gì; bắt ai/cái gì phải làm/chịu cái gì; áp đặt
đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ
bắt nộp tiền phạt, bắt phải chịu một thời hạn tù
áp đặt những quy định nghiêm ngặt đối với hàng nhập khẩu
đặt ách cai trị lên một dân tộc
( to impose oneself something on somebody ) buộc ai phải chấp nhận điều gì đó
bắt thuộc cấp của mình phải làm theo phương pháp cổ điển
ông ấy chưa bao giờ nghĩ đến việc buộc con cái phải tuân theo mình răm rắp
cô ta buộc tôi phải để cô ta có mặt trong tiệc sinh nhật của tôi
(ngành in) lên khuôn (trang in)
nội động từ
( to impose on / upon somebody / something ) lạm dụng; lợi dụng
Tôi mong đây không phải là lợi dụng anh/lòng tốt của anh, nhưng tôi mượn anh tí tiền được chứ?
Chuyên ngành Anh - Việt
impose
[im'pouz]
|
Kỹ thuật
bắt chịu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impose
|
impose
impose (v)
  • levy, execute, carry out, enforce, enact
  • inflict, force, foist, dump, insist, insist on
  • intrude, be in the way, be a nuisance, be a burden, disturb, trespass, inconvenience