Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
competition
[,kɔmpi'ti∫n]
|
danh từ
( competition between / with somebody for something ) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh
sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
sự đua tranh giữa những người đấu giá để giành bức tranh quý này là rất gay go
chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty về bản hợp đồng này
sự kiện đua tranh, cuộc thi đấu
cuộc thi bơi/đánh cờ/hoa hậu
anh ta giành giải nhất trong cuộc thi thơ
( the competition ) những người cạnh tranh với ai
cô ta đã có dịp thấy những người cạnh tranh trước khi bước vào phỏng vấn
Chuyên ngành Anh - Việt
competition
[,kɔmpi'ti∫n]
|
Hoá học
cạnh tranh
Kinh tế
cạnh tranh
Kỹ thuật
cạnh tranh
Sinh học
cạnh tranh
Xây dựng, Kiến trúc
sự đấu thầu, sự mở thầu, (dự án); sự thi dự án
Từ điển Anh - Anh
competition
|

competition

competition (mpĭ-tĭshʹən) noun

1. The act of competing, as for profit or a prize; rivalry.

2. A test of skill or ability; a contest: a skating competition.

3. Rivalry between two or more businesses striving for the same customer or market.

4. A competitor: The competition has cornered the market.

5. Ecology. The simultaneous demand by two or more organisms for limited environmental resources, such as nutrients, living space, or light.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
competition
|
competition
competition (n)
  • rivalry, race, struggle, opposition, war, antagonism
    antonym: cooperation
  • contest, match, race, battle, struggle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]